Có 2 kết quả:

声泪俱下 shēng lèi jù xià ㄕㄥ ㄌㄟˋ ㄐㄩˋ ㄒㄧㄚˋ聲淚俱下 shēng lèi jù xià ㄕㄥ ㄌㄟˋ ㄐㄩˋ ㄒㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to shed tears while recounting sth
(2) speaking in a tearful voice

Từ điển Trung-Anh

(1) to shed tears while recounting sth
(2) speaking in a tearful voice